Có 2 kết quả:
摊事儿 tān shìr ㄊㄢ • 攤事兒 tān shìr ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to get into trouble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to get into trouble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0