Có 2 kết quả:

摊事儿 tān shìr ㄊㄢ 攤事兒 tān shìr ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to get into trouble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to get into trouble

Bình luận 0